• [ ひきしめる ]

    n

    buộc thắt

    v1

    tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt
    予算を~: rút bớt dự toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X