• [ ひけそうば ]

    v1

    giá cuối ngày (sở giao dịch)

    Kinh tế

    [ ひけそうば ]

    giá đóng cửa/giá cuối ngày (sở giao dịch) [closing price]
    Category: Sở giao dịch [取引所]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X