• [ ひっかかる ]

    v5r

    móc vào/bị lừa gạt/ dính líu
    私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự muốn tôi dính vào chuyện đó hả?
    ダイヤの指輪詐欺に引っ掛かる :dính líu vào một vụ lừa gạt nhẫn kim cương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X