• [ ひきさげる ]

    v1

    kéo xuống/hạ xuống/làm tụt xuống/khấu trừ đi
    値段を~: hạ giá thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X