• [ いんりょく ]

    n

    sức hút
    lực hấp dẫn/lực hút
    地球の引力: lực hút trái đất
    地球の引力は月のよりも強い: lực hút trái đất mạnh hơn nhiều so với lực hút của mặt trăng
    引力を及ぼす: tác dụng một lực hút lên
    引力に逆らって: chống lại lực hút
    引力で引かれる: bị kéo bởi lực hút

    Kỹ thuật

    [ いんりょく ]

    lực hút/sức hút [attraction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X