• [ ひきかえす ]

    v5s

    lặp đi lặp lại
    彼女が同意の表現として何回もはい、はいを引き返す:Cô ấy thể hiện sự đồng ý bằng biểu hiện mấy lần nhắc đi nhắc lại "vâng, vâng"
    「引き返して」と彼女は叫んだ:"Lặp lại đi" cô ấy kêu lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X