• [ たるむ ]

    vi

    lơi lỏng
    君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。: Tài liệu lần này của anh mắc nhiều lỗi tính toán quá. Dạo này anh có vẻ hơi lơi lỏng thì phải.

    v5m

    lỏng
    小包の紐が弛んだ。: Sợi dây buộc cái bao nhỏ đã lỏng ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X