• [ こじょう ]

    adj-no

    có hình cánh cung/có hình cung/có hình vành tròn
    ~を弧状に曲げる: Uốn ~ thành hình cánh cung

    n

    hình cánh cung/hình cung/hình vành tròn
    弧状列島: Quần đảo hình vành cung
    弧状構造: Cấu trúc hình vòng cung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X