• [ よわむし ]

    n

    kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan
    自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。 :Người không thể tự mình báo thù là kẻ yếu đuối nhưng kẻ không định báo thù còn là kẻ hèn hạ.
    あの子、私と一緒じゃないと公園行かないの。弱虫なんだから! :Nó không dám đến công viên nếu không có tao. Nó nhát gan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X