• [ はりだす ]

    v5s

    treo lên
    合格者の名前が提示板に張り出されている。: Tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng.
    trải khắp
    高気圧は日本の上空に張り出してきている。: Một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời Nhật Bản.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X