• [ はる ]

    v5r

    vênh vang/khoe khoang
    エリックさんは見えを張ってベンツを買った。: Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.
    căng

    vt

    căng cứng
    肩が張っているときはこの塗り薬が効く。: Khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.

    vi

    căng ra/chăng ra
    天井に蜘蛛の巣が張っている。: Tơ nhện chăng trên trần nhà.

    vi

    chăng

    vi

    mắc

    vt

    phình ra
    ビールを飲んだら腹が張った。: Cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.

    vt

    trải dài/kéo dài/căng ra/trương ra
    もっとロープをぴんと張ってください。: Hãy kéo căng cái dây hơn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X