• [ しいて ]

    adv

    khăng khăng/nhấn mạnh
     ~ 帰ると言うなら止めはしない。: Nếu anh cứ khăng khăng nói muốn về thì tôi cũng không giữ nữa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X