-
[ きょうせいろうどう ]
n
lao động cưỡng bức/ép phải làm việc/cưỡng chế lao động
- ~で強制労働させられる: bị ép phải làm việc bởi ~
- 軍の捕虜として強制労働させられる: bị cưỡng chế lao động vì là tù binh chiến tranh
- 彼らは強制労働にずっとかかわっている国もあると考える: họ nghĩ vẫn có nước thực hiện cưỡng chế lao động
- 強制労働に従事する: làm việc do bị ép buộc
- 強制労働に対する責任を認める: nhận trách nhiệm đố
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ