• 強制送還

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ きょうせいそうかん ]

    vs

    bị cưỡng chế trả tiền về nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X