• [ きょうりょく ]

    adj-na

    mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh/hùng cường/có sức mạnh lớn
    強力X線源 : nguồn tia X quang mạnh
    強力かつ総合的な取り組みを通じて: thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp
    機能が強力ではない : chức năng không mạnh mẽ
    強力で安定した光源: nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
    コンピュータによる銀行業務の分野で強力だ: rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng

    n

    sự mạnh mẽ/sự hùng mạnh/sự hùng cường/sức mạnh lớn
    機能が強力ではない : Chức năng mạnh mẽ thì không có
    強力で効果的な検証制度の実現: Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh
    ~を強力なものにする: Làm lớn mạnh cái gì
    運動を強力に推進する: Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.

    n

    sung sức

    n

    vạm vỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X