• [ ごういんに ]

    n

    cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc
    強引にキスをする人: Người hôn do bị cưỡng bức
    その市場に強引に割り込む: Xâm nhập vào thị trường đó bằng vũ lực
    条約に強引に参加する: Tham gia vào hiệp ước một cách bắt buộc
    強引に開ける: Bắt buộc mở
    (人)を押し倒し強引にキスする: Đẩy ai đó và cưỡng hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X