• [ きょうじゃく ]

    n

    sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm
    効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả
    強弱をつけて読む: đọc với giọng trầm bổng
    強弱を交互に示す: cho nhau biết điểm mạnh yếu
    相対的強弱度: độ mạnh yếu tương đối
    強弱変化動詞: động từ thay đổi trọng âm
    強弱法: phương pháp trọng âm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X