-
[ きょうこう ]
adj-na
ngoan cường/cứng rắn/kiên quyết/mạnh mẽ/dứt khoát/kiên định
- 遺伝の理論に関して強硬な意見を持つ: Có quan điểm kiên định về lý luận di truyền
- ~を防ぐための強硬な措置: Biện pháp cứng rắn để phòng ngừa ~
- ~に対して強硬な態度を取る: Tỏ thái độ kiên quyết đối với ~
- ~の強硬な改革を主張する: Chủ trương cải cách mạnh mẽ của ~
- 強硬な外交政策: Chính sách ngoại giao cứng rắn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ