-
[ きょうこう ]
n
việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép
- 兵士たちは20マイルに及ぶ強行軍を続けた: Binh sĩ tiếp tục cuộc hành quân bắt buộc đến 20 dặm
- 委員会で強行採決される: bắt buộc bỏ phiếu tại ủy ban
- 強行規定: Quy tắc bắt buộc
- 衆院で法案の強行採決を行う: Tiến hành bỏ phiếu bắt buộc thông qua dự thảo luật ở Hạ Viện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ