• [ きょうよう ]

    n

    sự ép buộc/ép buộc/buộc/ép/cưỡng chế
    あからさまな強要: ép buộc công khai
    金の強要: ép buộc tiền bạc
    精神的強要: ép buộc về tinh thần
    自白強要: ép cung (khai)
    彼らはマフィアに用心棒代を支払うことを強要された: họ đã bị ép buộc phải trả tiền bảo kê cho bọn Mafia
    強要された状態: tình trạng bị ép buộc
    自白を強要する: ép phải cung khai (ép cung)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X