• [ きょうちょう ]

    n

    sự nhấn mạnh/nhấn mạnh/sự nhấn giọng/nhấn giọng
    音声強調: nhấn giọng
    強意強調: nhấn mạnh ý
    国際的強調: nhấn mạnh tầm quốc tế
    過度の強調: nhấn mạnh quá độ
    対比強調: nhấn mạnh so sánh

    Tin học

    [ きょうちょう ]

    làm nổi bật/nêu bật/nêu rõ [highlight]
    Explanation: Một ký tự, từ, khối văn bản, hoặc một lệnh được hiển thị đảo màu ( tối-sáng, đen-trắng) trên màn hình, để chỉ rõ vị trí hiện hành của con chạy. Thuật ngữ này đôi khi được dùng đồng nghĩa với cusror (con chạy).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X