• [ ねだる ]

    v5r

    nằn nì xin xỏ
    kì kèo xin xỏ
    男は会社を強請って, 口止め料を支払わせた: Anh ta kì kèo công ty phải trả cho anh ta khoản tiền bịt miệng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X