• [ だんがい ]

    n

    sự đàn hặc/sự chỉ trích/sự buộc tội
    この文言[言い回し]は、合衆国憲法が弾劾について述べているくだりに出てくる。 :Cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi nó nói về sự chỉ trích.
    大統領の犯した過ちを根拠に、彼の弾劾を望む人々もいた :Một số người muốn buộc tội tổng thống vì những tội ác trong quá khứ của ông.

    Kinh tế

    [ だんがい ]

    sự buộc tội/sự đàn hặc [impeachment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X