• [ とうじしゃ ]

    n

    đương sự/người có liên quan
    金の問題は当事者同士で解決すべきだ: vấn đề tiền nong phải được giải quyết giữa những người có liên quan
    bên hữu quan

    Kinh tế

    [ とうじしゃ ]

    Các bên đương sự/bên hữu quan [Relevant parties]
    Category: Luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X