• Kinh tế

    [ とうじつもの ]

    hàng giao nhận ngay [Cash]
    Category: Giao dịch [取引]
    Explanation: 当日約定、当日資金受渡しの取引
    'Related word': cash-start 物

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X