• [ とうじ ]

    n

    khi ấy
    đương thời
    đồng thời
    dạo ấy

    n-adv, n-t

    khi đó/ngày đó/ngày ấy
    1000円は当時としては大金だった: ngày ấy, 1000 yen là một khoản tiền lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X