• [ とうぜん ]

    adj-na, adv

    đương nhiên/dĩ nhiên
    あなたは会議で私たちの代表なのだから、当然そのようなものとして、私たちの利益を守るよう期待されている :Ông là đại diện của chúng tôi tại hội nghị và lẽ dĩ nhiên ông phải bảo vệ quyền lợi của chúng tôi
    国内資源の限られている国が、エネルギー効率に力を注ぐのは当然だ。 :Đương nhiên rằng những nước không có nhiều tài nguyên luôn đổ sức vào h

    n

    sự đương nhiên/sự dĩ nhiên
    年寄りが物を忘れるのは当然だ: người già hay quên là chuyện đương nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X