• [ とうばん ]

    n

    việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc)
    太郎は当番をサボって先生にしかられた: vì trốn việc thực thi nhiệm vụ nên Taro đã bị thầy giáo mắng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X