• [ けいよう ]

    n

    hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả
    形容の言葉がない(ほど素晴らしい): (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào để miêu tả được (không từ nào tả xiết)
    彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほど素晴らしかった: Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào để miêu tả được (không từ nào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X