• [ けいようし ]

    vs

    hình dung từ

    n

    tính từ
    完全同定の形容詞: Tính từ xác định hoàn toàn
    感情を表す形容詞: Tính từ biểu thị tình cảm
    色を示す形容詞: Tính từ chỉ màu sắc
    具体形容詞: Tính từ cụ thể
    関係形容詞: Tính từ quan hệ
    性質を示す形容詞: Tính từ chỉ tính chất
    疑問形容詞: Tính từ nghi vấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X