• [ けいしき ]

    n

    thức
    thể cách
    phách
    hình thức/cách thức/phương thức/kiểu
    ~の主要な形式: phương thức quan trọng của..
    形式主義者: người theo chủ nghĩa hình thức
    学長の開会挨拶は随分形式的だった: lời khai mạc của chủ tịch khá hình thức.

    Tin học

    [ けいしき ]

    biểu mẫu/hình thức/khuôn thức/khổ/quy cách [form/formality/appearance/mode/format]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X