• [ けいせい ]

    vs

    hình thành/tạo hình
    顔のあざを ~: phẫu thuật xóa sẹo, nốt ruồi trên khuôn mặt

    [ けいせいする ]

    vs

    lập nên
    lập
    hun đúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X