• [ かたみ ]

    n

    vật kỷ niệm/đồ lưu niệm
    母の形見: vật kỷ niệm của mẹ
    形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm
    反対意見に傾く: nghiêng về ý kiến phản đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X