• [ ほる ]

    n

    đục khoét
    cẩn

    v5r

    khắc/chạm/tạc
    私は指輪に自分の名前を彫ってもらった。: Tôi nhờ người khắc tên mình lên nhẫn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X