• [ えき ]

    n

    chiến tranh/cuộc chiến/chiến dịch
    役を行う: tiến hành chiến tranh

    [ やく ]

    n, n-suf

    vị trí/chức vụ
    役を退く: từ chức
    vai trò/vai diễn
    一人二役を演る: một người đóng hai vai
    sự phục vụ/sự làm việc
    あの方は何の役を務めているのですか: ông kia làm việc ở đâu
    giá trị hoặc lợi ích/tính hữu ích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X