• [ やくめ ]

    / DỊCH MỤC /

    n

    trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ
    父親が忙しいからといって、子供を育てることがすべて母親の役目というのはおかしい。
    Người Cha dù nói là bận nhưng việc chăm sóc con cái là toàn bộ trách nhiệm của mẹ thì lạ nhỉ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X