-
[ あいつ ]
n, col, uk
anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy
- 彼奴は可哀想なやつだ: Thằng ấy thật đáng thương
- 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」: Tôi đã nhìn thấy anh ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " Cái gì? Đồ bất lương kia"
- 今度あいつに会ったら殴ってやる: Lần sau nếu mình gặp thằng cha ấy mình sẽ đánh cho nó nhừ tử
- 彼女があいつと歩いているの
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ