• [ あちら ]

    n

    chỗ đó/ở đó
    あちらこちらに行く: đi đây đi đó
    彼は妻が亡くなったあと、あちらこちらに旅行した: ông ta đi đây đi đó sau khi vợ mất
    あなた様のお席はあちらです: chỗ ngồi của ngài ở đó (đằng kia)

    [ かなた ]

    n, uk

    bên này/bờ kia
    学校は山の彼方二ある: trường học bên đồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X