• [ あちこち ]

    n, adv, uk

    khắp nơi/khắp chốn
    あちこちから集まる: đến từ khắp nơi

    [ あちらこちら ]

    n, adv, uk

    khắp nơi/khắp chốn
    家のあちらこちらを歩き回る: đi lang thang khắp chốn trong tòa nhà
    あちらこちらから声が聞こえる: có thể nghe thấy tiếng ở khắp nơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X