• [ おうふく ]

    n, col

    sự khứ hồi/việc cả đi cả về
    父は会社の往復に3時間かかる。: Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.
    長崎までの往復切符を2枚ください。: Cho 2 vé khứ hồi đến Nagasaki.

    Kỹ thuật

    [ おうふく ]

    chu kì [cycle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X