• [ おうふくきっぷ ]

    n

    vé khứ hồi
    ~までの往復切符 : vé khứ hồi đi đến...
    当日限り往復切符 : vé khứ hồi đi trong ngày
    無料同伴者用往復切符 : vé khứ hồi được mời bạn đồng hành miễn phí

    Kinh tế

    [ おうふくきっぷ ]

    vé khứ hồi [return ticket]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X