• [ おうらい ]

    n

    sự đi lại/sự giao thông
    ここは夜は車の往来が少ない。: Ở đây buổi tối xe đi lại ít.
    この通りは人の往来が激しい。: Con đường này người đi lại tấp nập.
    江戸時代の日本は海外との往来を固く禁じていた。: Nhật Bản thời Edo cấm nghiêm ngặt việc đi lại với nước ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X