• [ おうじょう ]

    n

    sự ra đi (chết)
    おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản.
    Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X