• [ まちかねる ]

    v1

    chờ đợi một cách thiếu kiên nhẫn/sốt ruột
    父は母が退院する日を待ちかねている. :Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện.
    随分お待ちかねでした. :Anh ấy nôn nóng chờ cậu đến.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X