• [ まちどおしい ]

    adj

    mong ngóng/mong đợi
    おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい :Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai đứa con kết hôn.
    夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。:Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X