• [ こうはん ]

    n, n-adv

    hiệp hai/nửa sau/hiệp sau
    後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút
    後半_分に同点に追いつく: đuổi kịp bằng điểm (gỡ hoà) trong phút thứ mấy của hiệp sau
    当年度後半: nửa sau của năm tài chính hiện tại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X