• [ こうし ]

    n

    con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm
    彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在 ABC 社の社長である: Người kế tục (người kế nhiệm) ông ta là Joanna Wood, hiện giờ cô ta là giám đốc của công ty ABC
    社長は自分の後継者(後嗣)を選びたかった: Vị giám đốc muốn lựa chọn người kế tục (người kế nhiệm) của mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X