• [ こうてんてき ]

    n

    cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau
    後天性の近視: chứng cận thị phát sinh sau
    後天性因子: yếu tố có sau
    後天性欠陥: khuyết điểm có sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X