• [ あとしまつ ]

    vs

    dọn dẹp/chỉnh trang sau khi xong việc/
    ~の後始末をする: dọn dẹp sau khi làm gì
    倒産した会社の後始末をする: kết thúc vụ việc của một công ty phá sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X