• [ あともどり ]

    vs

    rút lui/quay về theo lối cũ/đi giật lùi/suy đồi/ngựa quen đường cũ
    紛争に後戻りする: quay trở lại xung đột (tiếp tục mâu thuẫn)
    (悪い方へ)後戻りする: quay lại con đường xấu xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X